Có 2 kết quả:

开锣喝道 kāi luó hè dào ㄎㄞ ㄌㄨㄛˊ ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ開鑼喝道 kāi luó hè dào ㄎㄞ ㄌㄨㄛˊ ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to clear a street by banging gongs and shouting loudly (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to clear a street by banging gongs and shouting loudly (idiom)

Bình luận 0