Có 2 kết quả:
开锣喝道 kāi luó hè dào ㄎㄞ ㄌㄨㄛˊ ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ • 開鑼喝道 kāi luó hè dào ㄎㄞ ㄌㄨㄛˊ ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ
kāi luó hè dào ㄎㄞ ㄌㄨㄛˊ ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to clear a street by banging gongs and shouting loudly (idiom)
Bình luận 0
kāi luó hè dào ㄎㄞ ㄌㄨㄛˊ ㄏㄜˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to clear a street by banging gongs and shouting loudly (idiom)
Bình luận 0